Đây là definitions của từ liên quan đến shack. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của shack.
0 a roughly-built hut
a wooden shack.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer