Đây là definitions của từ liên quan đến seventeen. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của seventeen.
0 the number or figure 17.
1 the age of 17.
2 having seventeen
a seventeen-page report.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer