Đây là definitions của từ liên quan đến settle-in. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của settle-in.
0 to become used to and comfortable in new surroundings
When I moved house, it took me quite a while to settle in.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer