Đây là definitions của từ liên quan đến sericulture. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của sericulture.
0 the production of raw silk by raising silkworms.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer