Đây là definitions của từ liên quan đến sepulchral. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của sepulchral.
0 of tombs or burials.
1 gloomy or dismal
a deep, sepulchral voice.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer