Đây là definitions của từ liên quan đến septic. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của septic.
0 (of a wound etc) full of or caused by germs that are poisoning the blood
a septic finger
septic poisoning.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer