Đây là definitions của từ liên quan đến sensibility. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của sensibility.
0 an awareness of, or an ability to create, art, literature etc showing very high standards of beauty and good taste
a writer of great sensibility.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer