Đây là definitions của từ liên quan đến senior-citizen. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của senior-citizen.
0 a person who has passed retirement age.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer