Đây là definitions của từ liên quan đến seminal. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của seminal.
0 (of a work or piece of writing) important and influential on later developments
In 1902 the outstanding Russian scientist Konstantin Tsiolkovsky composed his seminal work on rocket science.
1 relating to or containing semen
seminal fluid.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer