Đây là definitions của từ liên quan đến semiconductor. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của semiconductor.
0 a substance, such as silicon, that conducts electricity more easily than an insulator but less easily than a conductor, and is used in electronic circuits
Semiconductors are used extensively in solid-state electronic devices and computers.