Đây là definitions của từ liên quan đến self-preservation. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của self-preservation.
0 the natural inclination towards the protection of oneself from harm, danger etc
Self-preservation is our strongest instinct.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer