Đây là definitions của từ liên quan đến security-risk. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của security-risk.
0 a person considered not safe to be given a job involving knowledge of secrets because he/she might give secret information to an enemy etc
He was considered a security risk because of his links to two extremists.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer