Đây là definitions của từ liên quan đến secretarial. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của secretarial.
0 of a secretary or his/her duties
She is trained in secretarial work
She studied at secretarial college.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer