Đây là definitions của từ liên quan đến scrutinize. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của scrutinize.
0 to examine carefully
He scrutinized the coin with a magnifying-glass.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer