Đây là definitions của từ liên quan đến scrawny. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của scrawny.
0 thin, bony and wrinkled
a scrawny neck.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer