Đây là definitions của từ liên quan đến scour. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của scour.
0 to clean by hard rubbing
The bath needs scouring.
1 to make a thorough search of
They scoured the woods for the lost child.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer