Đây là definitions của từ liên quan đến scotch. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của scotch.
0 to put an end to (a rumour/rumor, plan etc)
They scotched his attempt to become the chairman.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer