Đây là definitions của từ liên quan đến scenic. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của scenic.
0 of scenery, real or theatrical
clever scenic effects in the film.
1 having beautiful scenery
a scenic highway.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer