Đây là definitions của từ liên quan đến scapegoat. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của scapegoat.
0 a person who is blamed or punished for the mistakes of others
The manager of the football/soccer team was made a scapegoat for the team’s failure, and was forced to resign.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer