Đây là definitions của từ liên quan đến savour. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của savour.
0 to eat, drink usually slowly in order to appreciate taste or quality
He savoured/savored the delicious soup.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer