Đây là definitions của từ liên quan đến saucer. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của saucer.
0 a small shallow dish for placing under a cup
Could you bring me another cup and saucer?
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer