Đây là definitions của từ liên quan đến saturate. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của saturate.
0 to make very wet
Saturate the earth round the plants.
1 to fill completely
The market has been saturated with books like that.