Đây là definitions của từ liên quan đến salvage. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của salvage.
0 to save from loss or destruction in a fire, shipwreck etc
He salvaged his books from the burning house.
1 the act of salvaging
marine salvage.
2 property etc which has been salvaged
Was there any salvage from the wreck?
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer