Đây là definitions của từ liên quan đến safety-valve. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của safety-valve.
0 a valve eg on a pressure cooker that opens if the pressure of the steam in it becomes too great.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer