Đây là definitions của từ liên quan đến safe. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của safe.
0 (opposite unsafe) protected, or free (from danger etc)
The children are safe from danger in the garden.
1 providing good protection
You should keep your money in a safe place.
2 unharmed
The missing child has been found safe and well.
3 not likely to cause harm
These pills are safe for children.
4 (of a person) reliable
a safe driver
He’s a very fast driver, but he’s safe enough.
5 a heavy metal chest or box in which money etc can be locked away safely
There is a small safe hidden behind that picture on the wall.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer