Đây là definitions của từ liên quan đến rugby. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của rugby.
0 (also rugby football
abbreviation ruggerˈragə) a kind of football using an oval ball which can be carried.
(also adjective) a rugby ball/player/match.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer