Đây là definitions của từ liên quan đến rubble. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của rubble.
0 small pieces of stone, brick etc
The building was reduced to rubble by the explosion.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer