Đây là definitions của từ liên quan đến rookie. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của rookie.
0 someone who has only recently started doing a job or activity and does not have much experience.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer