Đây là definitions của từ liên quan đến roller. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của roller.
0 any of a number of tube-shaped objects, or machines fitted with one or more such objects, for flattening, crushing, printing etc
a garden roller
a road-roller.
1 a small tube-shaped object on which hair is wound to curl it
Her hair was in rollers.
2 a small solid wheel or cylinder on which something can be rolled along.
3 a long large wave on the sea.