Đây là definitions của từ liên quan đến rob. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của rob.
0 to steal from (a person, place etc)
He robbed a bank / an old lady
I’ve been robbed!
1 (with of) to take (something) away from; to deprive of
An accident robbed him of his sight at the age of 21.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer