Đây là definitions của từ liên quan đến right-of-way. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của right-of-way.
0 the right of the public to use a path that goes across private property.
1 (ˌright-of-ˈway – plural rights-of-way) a road or path over private land, along which the public have a right to walk.
2 the right of one car etc to move first eg when crossing a cross-roads, or going round a roundabout
It was your fault that our cars crashed – I had right of way.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer