Đây là definitions của từ liên quan đến rig. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của rig.
0 to fit (a ship) with ropes and sails.
1 an oil-rig.
2 any special equipment, tools etc for some purpose.
3 the arrangement of sails etc of a sailing-ship.