Đây là definitions của từ liên quan đến rickets. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của rickets.
0 a disease that mainly affects children in which their bones become soft and deformed. It is caused by vitamin D deficiency as the result of either a poor diet or insufficient exposure to sunlight
UNICEF reports that over 550,000 children suffer from rickets in Bangladesh.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer