Đây là definitions của từ liên quan đến revolution. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của revolution.
0 (the act of making) a successful, violent attempt to change or remove a government etc
the American Revolution.
1 a complete change in ideas, methods etc
There’s been a complete revolution in the way things are done in this office.
2 a complete circle or turn round a central point, axis etc (eg as made by a record turning on a record-player, or the Earth moving on its axis or round the Sun).
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer