reverence

Đây là definitions của từ liên quan đến reverence. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của reverence.

Ý nghĩa của reverence bằng tiếng Anh

  • 0 great respect

    • He was held in reverence by those who worked for him.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm