Đây là definitions của từ liên quan đến retract. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của retract.
0 to pull, or be pulled, into the body etc
A cat can retract its claws
A cat’s claws can retract.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer