Đây là definitions của từ liên quan đến reputation. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của reputation.
0 the opinion which people in general have about a person etc, a persons’s abilities etc
That firm has a good/bad reputation
He has made a reputation for himself as an expert in computers
He has the reputation of being difficult to please
The scandal damaged his reputation.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer