Đây là definitions của từ liên quan đến reprieve. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của reprieve.
0 to pardon (a criminal) or delay his punishment
The murderer was sentenced to death, but later was reprieved.
1 the act of pardoning a criminal or delaying his punishment; the order to do this
She was granted a reprieve.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer