Đây là definitions của từ liên quan đến replay. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của replay.
0 to play (a football match etc) again (eg because neither team won)
The match ended in a draw – it will have to be replayed.
1 a replayed football match etc.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer