Đây là definitions của từ liên quan đến remnant. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của remnant.
0 a small piece or amount or a small number left over from a larger piece, amount or number
The shop is selling remnants of cloth at half price
the remnant of the army.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer