Đây là definitions của từ liên quan đến relic. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của relic.
0 something left from a past time
relics of an ancient civilization.
1 something connected with, especially the bones of, a dead person (especially a saint).
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer