Đây là definitions của từ liên quan đến relevant. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của relevant.
0 connected with or saying something important about what is being spoken about or discussed
I don’t think his remarks are relevant (to our discussion)
Any relevant information should be given to the police.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer