Đây là definitions của từ liên quan đến reincarnation. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của reincarnation.
0 the rebirth of the soul in another body after death.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer