Đây là definitions của từ liên quan đến rehearse. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của rehearse.
0 to practise (a play, piece of music etc) before performing it in front of an audience
You must rehearse the scene again.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer