Đây là definitions của từ liên quan đến rehab. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của rehab.
0 the process of curing someone who has a problem with alcohol or drugs
The troubled actor had to spend several months in rehab.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer