regenerative

Đây là definitions của từ liên quan đến regenerative. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của regenerative.

Ý nghĩa của regenerative bằng tiếng Anh

  • 0

    • Stem Cell Therapy is a regenerative process which takes weeks to months to happen.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm