Đây là definitions của từ liên quan đến regatta. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của regatta.
0 a meeting for yacht or (usually small) boat races
the Henley regatta.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer