Đây là definitions của từ liên quan đến refrigerate. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của refrigerate.
0 to keep (food) cold to prevent it from going bad
Meat should be refrigerated.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer