Đây là definitions của từ liên quan đến reformer. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của reformer.
0 a person who wishes to bring about improvements
a social reformer
one of the reformers of our political system.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer