Đây là definitions của từ liên quan đến refit. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của refit.
0 to repair or fit new parts to (a ship)
They are refitting the liner.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer